biển tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biển tiến+
- (địa lý) Marine transgression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biển tiến"
- Những từ có chứa "biển tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 565